Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 358 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time / Michael H.Peters . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 177 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00385
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.13
  • 2 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf
  • 3 A primer in fluid mechanics : Dynamics of flows in one space dimension / William B. Brower . - Boca Raton : CRC Press, 1999 . - 513p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00488
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 4 A primer of analytical mechanics / Franco Strocchi . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2018 . - xi, 114p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.01 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-primer-of-analytical-mechanics_Franco-Strocchi_2018.pdf
  • 5 Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C.Ugural, Saul K. Fenter . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2020 . - 1277p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_6ed_Ansel-C.Ugural_2020.pdf
  • 6 Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C.Ugural, Saul K. Fenter . - 5th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012 . - 680p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03653
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003653%20-%20Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_5ed_Ansel-C.Ugural_2012.pdf
  • 7 An introduction to Ansys Fluent 2021 / John E. Matsson . - Mission : SDC Publications, 2021 . - 543p. : Illustrations, Diagram ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-Ansys-Fluent-2021_John-E.Matsson_2021.pdf
  • 8 An introduction to Ansys Fluent 2022 / John E. Matsson . - Mission : SDC Publications, 2022 . - 688p. : Illustrations, Diagram ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04418
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-Ansys-Fluent-2022_John-E.Matsson_2022.pdf
  • 9 Applied mechanics / J. Hannah . - England : Longman, 1995 . - 448p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00113, SDH/Lt 00114
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000113-14%20-%20Applied-mechanics_3ed_J.Hannah_1995.pdf
  • 10 Applied physics/ J.H. Clough-Smith . - London: Glasgow, 1978 . - 464 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00444, Pd/Lt 00445
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 11 Basics of fluid mechanics and introduction to computational fluid dynamics / Titus Petrla, DimianTrif . - USA : Springer, 2005 . - 500p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01016, SDH/LT 01017
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001016-17%20-%20Basics-of-fluid-mechanics-and-introduction-to-computational-fluid-dynamics_Titus-Petrila_2005.pdf
  • 12 Bài giảng dao động kỹ thuật / Bộ môn Cơ học . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dao-dong-ky-thuat_18403_Bo-mon-Co-hoc_2016.pdf
  • 13 Bài giảng Vật lý 1 : Cơ - Nhiệt / Bộ môn Vật lý. Khoa Cơ sở - Cơ bản . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 93tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Vat-ly-1_18201_2022.pdf
  • 14 Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 15 Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 16 Bài tập cơ học chất lỏng / Phạm Thế Phiệt
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10725
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 17 Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. T. 1, Phần thủy động lực học / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 315tr. , 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Co-hoc-chat-long-ung-dung_T.1_Nguyen-Huu-Chi.pdf
  • 18 Bài tập cơ học đất / Bùi Anh Định, Đỗ Bằng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 344tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00929
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.107 6
  • 19 Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 391tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05812, PD/VV 06028, PM/VV 04704, PM/VV 04734, PM/VV 04735
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 20 Bài tập cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002 . - 143tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02766-Pd/vt 02768, Pm/vt 05070-Pm/vt 05085, SDH/Vt 00866
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 21 Bài tập cơ học kết cấu / N.V. Mukhin . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 438tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01029-Pm/vt 01032, Pm/vt 01453
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 22 Bài tập cơ học kết cấu. T. 1, Hệ tĩnh định (CTĐT) / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 208tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06364, PM/VT 08608, PM/VT 08609
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 23 Bài tập cơ học kết cấu. T. 1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 184tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: CHKCB1 0001-CHKCB1 0080
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 24 Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh (CTĐT) / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 283tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06363, PM/VT 08610, PM/VT 08611, PM/VT 10042
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 25 Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 172tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CHKCB2 0020, CHKCB2 0023, CHKCB2 0063, CHKCB2 0066, CHKCB2 0092, CHKCB2 0098
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 26 Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 231tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: CHKCB2 0113-CHKCB2 0152, CHKCB2 0154-CHKCB2 0157, CHKCB2 0159, CHKCB2 0161-CHKCB2 0185, CHKCB2 0187-CHKCB2 0192, CHKCB2 0194-CHKCB2 0203, CHKCB2 0205-CHKCB2 0212, Pd/vt 02808-Pd/vt 02810, Pm/vt 05174-Pm/vt 05179
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 27 Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Kết cấu tĩnh định / Đinh Nghĩa Dũng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 208tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07927, PM/VT 10990, PM/VT 10991
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 28 Bài tập cơ học kỹ thuật: Cơ sở lý thuyết; Thí dụ và bài tập; Hướng dẫn giải bài tập; Hướng dẫn sử dụng phần mềm / Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2009 . - 226tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07455, PM/VT 10001, PM/VT 10002
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 29 Bài tập cơ học lượng tử / Nguyễn Huyền Tụng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2010 . - 156tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07359, PD/VT 07360, PM/VT 09717-PM/VT 09719
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 30 Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng, Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, .. . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 195tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02769-Pd/vt 02771, Pm/vt 05086-Pm/vt 05096, SDH/Vt 00867
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
    Tìm thấy 358 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :